--

nhóp nhép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhóp nhép

+  

  • Munching noise
    • Nhai trầu nhóp nhép
      To chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise
Lượt xem: 485